Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
repeating decimal


noun
a decimal with a sequence of digits that repeats itself indefinitely
Syn:
circulating decimal, recurring decimal
Hypernyms:
decimal fraction, decimal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.